Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
5894 Từ
48 Bài
105 Từ
111 Từ
66 Từ
132 Từ
81 Từ
140 Từ
180 Từ
160 Từ
165 Từ
455 Từ
450 Từ
164 Từ
76 Từ
86 Từ
106 Từ
120 Từ
112 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
136 Từ
74 Từ
94 Từ
108 Từ
80 Từ
84 Từ
134 Từ
122 Từ
78 Từ
124 Từ
64 Từ
60 Từ
行き帰りする
đi đi về về
仕事の行き帰りにコンビニに寄る
ghé cửa hàng tiện lợi trên đường đi làm hoặc từ chỗ làm về
好き嫌い
thích và ghét
食べ物の好き嫌いが激しい
rất kén đồ ăn
いつもお世話になっております
cảm ơn vì lúc nào cũng được chiếu cố
少し様子をみましょう
hãy nhìn đến dáng vẻ một chút
試しにやってみましょう
hãy làm thử xem sao
そんなつもりはありません
không có dự định đó
困ったときはお互い様です
giúp đỡ nhau lúc hoạn nạn
申し訳ありませんが、これをコピーしてください
phiền anh vui lòng foto cái này dùm
悪いけど、そこの雑誌を取ってくれる?
xin lỗi, anh lấy dùm tôi cuốn tạp chí đằng kia được không?
ノリ
keo, hồ; keo, hồ
ノリが悪い人
người khó hòa hợp
この曲はノリがいい
ca khúc đó nhịp rất hay
いまいち
không tốt lắm, chưa hay lắm
このケーキはいまいちだ
cái bánh kem này không ngon lắm
ばらす
tiết lộ
秘密をばらす
tiết lộ bí mật
ばれる
bị bại lộ, được tiết lộ
パクる
ăn cắp, đánh cắp
人のアイデアをパクる
ăn cắp ý tưởng của người khác
ダサい服装
trang phục xấu xí
マジ
nghiêm túc, nghiêm chỉnh
マジな話
chuyện nghiêm túc
マジになって働く
làm việc nghiêm chỉnh
ヤバい
nguy hiểm, lợi hại, tệ hại
ヤバい仕事をする
làm công việc nguy hiểm
時間に遅れるとヤバい
trễ giờ thì thật tệ hại
うざい
phiền hà, khó chịu
毎日のように電話してくる友達がうざい
mấy đứa bạn điện thoại hầu như mỗi ngày thật là phiền toái