Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
5894 Từ
48 Bài
105 Từ
111 Từ
66 Từ
132 Từ
81 Từ
140 Từ
180 Từ
160 Từ
165 Từ
455 Từ
450 Từ
164 Từ
76 Từ
86 Từ
106 Từ
120 Từ
112 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
136 Từ
74 Từ
94 Từ
108 Từ
80 Từ
84 Từ
134 Từ
122 Từ
78 Từ
124 Từ
64 Từ
60 Từ
会議が長引く
cuộc họp kéo dài
会議の準備をする
chuẩn bị cho cuộc họp
ミーティングの準備をする
意見を述べる
bày tỏ ý kiến
意見をまとめる
tổng hợp ý kiến
意見を求める
đòi hỏi, yêu cầu ý kiến
具体的な案を出す
đưa ra đề xuất cụ thể
抽象的
trừu tượng
アイデアを出す
đưa ra ý tưởng
結論が出る
đi đến kết luận
資料を配る
phát tài liệu
プリントを配る
phát bản in
メモを取る
ghi chú
張り切る
lên tinh thần, phấn chấn
仕事を引き受ける
nhận làm công việc
仕事の打ち合わせをする
thu xếp, sắp xếp công việc
打ち合わせる
thu xếp, sắp đặt
スケジュールを組む
xây dựng lịch trình
仕事を順調にこなす
công việc tiến triển thuận lợi
電話を取り次ぐ
truyền đạt lời nhắn
電話を転送する
chuyển cuộc gọi
電話を保留する
giữ cuộc gọi
残業する
làm thêm giờ
出張が多い
đi công tác nhiều
出世する
thăng chức, thành đạt
昇進する
thăng tiến, thăng cấp
本社に転勤になる
chuyển tới làm việc ở công ty mẹ
転職する
chuyển việc
会社を首になる
bị công ty sa thải
リストラされる
bị sa thải