Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
5894 Từ
48 Bài
105 Từ
111 Từ
66 Từ
132 Từ
81 Từ
140 Từ
180 Từ
160 Từ
165 Từ
455 Từ
450 Từ
164 Từ
76 Từ
86 Từ
106 Từ
120 Từ
112 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
136 Từ
74 Từ
94 Từ
108 Từ
80 Từ
84 Từ
134 Từ
122 Từ
78 Từ
124 Từ
64 Từ
60 Từ
別にない
không đặc biệt, không lắm
別にほしいものはない
chẳng có cái gì thực sự thích cả
そうない
không như vậy đâu
この問題はそう難しくない
vấn đề này không khó như vậy đâu
大してない
không nhiều lắm
大して勉強しなかったが、合格できた
học không nhiều lắm nhưng cũng đậu rồi
一切~ない
không ~ chút nào
私はその事件とは一切関係ない
việc đó chả có liên quan gì đến tôi cả
とても~ない
không tài nào ~
彼はとても50歳には見えない
nhìn ông ta không tài nào biết được đã 50 tuổi
おそらく~だろう
có lẽ, có thể ~
彼女はおそらく結婚しないだろう
cô ấy có lẽ sẽ không kết hôn đâu
どうやら~そうだ
chắc hẳn là, có lẽ ~
どうやら~ようだ
どうやら雨が降りそうだ
trời trông có vẻ mưa ấy nhỉ
果たして~だろうか
quả thực, thực sự ~ nhỉ
彼の話は果たして本当だろうか
chuyện anh ta có thực vậy không nhỉ?
どうせ~だろう
thế nào rồi ~
やってもどうせだめだろう
dẫu có làm thì thế nào cũng vô vọng
せっかく~のに
đã cố công ~ nhưng
せっかく覚えたのに、テストに出なかった
đã cố công nhớ vậy mà đề thi không ra
せっかく~から
vì đã ~ nên
せっかくここまで来たから、彼の家に寄ってみよう
vì đã đến tới đây rồi, ghé thử nhà anh ấy đi
いったん~したら
một khi mà đã ~
いったん約束したら、守るべきだ
một khi đã hứa thì phải giữ lời
一度~したら
ひとたび~したら
いったん
tạm thời ~ một thời gian
いったん休んで、午後からまた始めよう
nghỉ một lát, chiều bắt đầu lại
ひとまず