Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
5894 Từ
48 Bài
105 Từ
111 Từ
66 Từ
132 Từ
81 Từ
140 Từ
180 Từ
160 Từ
165 Từ
455 Từ
450 Từ
164 Từ
76 Từ
86 Từ
106 Từ
120 Từ
112 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
136 Từ
74 Từ
94 Từ
108 Từ
80 Từ
84 Từ
134 Từ
122 Từ
78 Từ
124 Từ
64 Từ
60 Từ
見聞きする
kinh nghiệm, trải nghiệm mắt thấy tai nghe
見聞きしたことを人に話す
nói với người ta về những điều mắt thấy tai nghe
行き来する
qua lại
田中さんとお互いの家を行き来する
tôi và anh Tanaka qua lại nhà lẫn nhau
貸し借りする
mượn và cho mượn
お金の貸し借りはやめよう
thôi chuyện mượn và cho mượn tiền đi
出し入れする
lấy ra và bỏ vào
布団の出し入れは面倒だ
việc lấy ra bỏ vào nệm chăn phiền phức thật.
付け外しする
dán vào gỡ ra
この襟は付け外しができる
cái ve áo này có thể dán vào gỡ ra được
脱ぎ着する
cởi ra mặc vô
このセーターは脱ぎ着がらくだ
cái áo len này cởi ra mặc vào rất dễ dàng.
読み書きする
đọc viết
上げ下げする
lên xuống
売り買いする
mua bán
行き帰りする
đi đi về về
仕事の行き帰りにコンビニに寄る
ghé cửa hàng tiện lợi trên đường đi làm hoặc từ chỗ làm về
好き嫌い
thích và ghét
食べ物の好き嫌いが激しい
rất kén đồ ăn
いつもお世話になっております
cảm ơn vì lúc nào cũng được chiếu cố
少し様子をみましょう
hãy nhìn đến dáng vẻ một chút
試しにやってみましょう
hãy làm thử xem sao
そんなつもりはありません
không có dự định đó
困ったときはお互い様です
giúp đỡ nhau lúc hoạn nạn
申し訳ありませんが、これをコピーしてください
phiền anh vui lòng foto cái này dùm
悪いけど、そこの雑誌を取ってくれる?
xin lỗi, anh lấy dùm tôi cuốn tạp chí đằng kia được không?
ノリ
keo, hồ; keo, hồ
ノリが悪い人
người khó hòa hợp
この曲はノリがいい
ca khúc đó nhịp rất hay
いまいち
không tốt lắm, chưa hay lắm