Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
5894 Từ
48 Bài
105 Từ
111 Từ
66 Từ
132 Từ
81 Từ
140 Từ
180 Từ
160 Từ
165 Từ
455 Từ
450 Từ
164 Từ
76 Từ
86 Từ
106 Từ
120 Từ
112 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
136 Từ
74 Từ
94 Từ
108 Từ
80 Từ
84 Từ
134 Từ
122 Từ
78 Từ
124 Từ
64 Từ
60 Từ
家事をする
làm việc nhà
食卓を片づける
dọn dẹp bàn ăn
汚れた食器
chén bát dơ
炊事
nấu nướng, công việc bếp núc
洗い物を流しに持っていく
mang chén bát dơ vào bồn rửa
子育てをする
nuôi dạy con cái
育児
chăm sóc trẻ
子どもをかわいがる
thương trẻ nhỏ
子どもを甘やかす
nuông chiều trẻ
子どもが甘える
nhí nhảnh
子どもをしつける
dạy cách xử sự
しつけ
kỉ cương, cách hành xử
お尻をたたく
đánh vào mông
怒鳴る
la mắng
よす
ngừng, bỏ, thôi
この話はよそう
hãy ngừng nói chuyện này đi
よしなさい
thôi đi
よせ