Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
5894 Từ
48 Bài
105 Từ
111 Từ
66 Từ
132 Từ
81 Từ
140 Từ
180 Từ
160 Từ
165 Từ
455 Từ
450 Từ
164 Từ
76 Từ
86 Từ
106 Từ
120 Từ
112 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
136 Từ
74 Từ
94 Từ
108 Từ
80 Từ
84 Từ
134 Từ
122 Từ
78 Từ
124 Từ
64 Từ
60 Từ
組み合わせる
ghép lại, chập lại
組み合わせ
二つを組み合わせる
ghép hai cái lại
組み立てる
lắp ráp
部品を組み立てる
lắp ráp linh kiện
引き受ける
nhận làm, đảm nhận
引き止める
giữ lại, cản trở
帰る人を引き止める
giữ khách ở lại
引き返す
quay trở lại, quay ngược lại
元の場所に引き返す
quay lại nơi bắt đầu
受け取る
nhận lấy, tiếp nhận
受け取り
荷物を受け取る
nhận hàng
受け持つ
phụ trách, đảm đương, chủ nhiệm
受け持ち
上級クラスを受け持つ
phụ trách lớp thượng cấp
打ち合わせ
thảo luận, bàn bạc, sắp xếp
企画について打ち合わせる
thảo luận về kế hoạch
打ち消す
phủ nhận, bác bỏ
うわさを打ち消す
bác bỏ tin đồn