Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
5894 Từ
48 Bài
105 Từ
111 Từ
66 Từ
132 Từ
81 Từ
140 Từ
180 Từ
160 Từ
165 Từ
455 Từ
450 Từ
164 Từ
76 Từ
86 Từ
106 Từ
120 Từ
112 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
136 Từ
74 Từ
94 Từ
108 Từ
80 Từ
84 Từ
134 Từ
122 Từ
78 Từ
124 Từ
64 Từ
60 Từ
生じる
phát sinh, nảy sinh
問題が生じる
phát sinh vấn đề
生える
mọc
草が生える
cỏ mọc
一生
cả đời, đời người
一生忘れない
một đời không quên
人生
cuộc đời
つらい人生
cuộc đời cay đắng
生産する
sản xuất
野菜を生産する
trồng rau
生け花
cách cắm hoa
生け花を習う
học cắm hoa
生
sống, tươi
生の魚
cá sống
学力
học lực, học rộng
学力をつける
hiểu biết rộng
学習する
học tập, học hành
学習時間を増やす
tăng thời gian học
学者
học giả
言語学者
chuyên gia ngôn ngữ
学問
học vấn
学問にはげむ
tập trung vào việc học
学会
hội nghị chuyên đề
学会で発表する
phát biểu ở hội nghị chuyên đề
文学
văn học
文学を学ぶ
học văn
用いる
sử dụng
道具を用いる
sử dụng dụng cụ
用語
thuật ngữ
専門用語を覚える
nhớ thuật ngữ chuyên môn