Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
5894 Từ
48 Bài
105 Từ
111 Từ
66 Từ
132 Từ
81 Từ
140 Từ
180 Từ
160 Từ
165 Từ
455 Từ
450 Từ
164 Từ
76 Từ
86 Từ
106 Từ
120 Từ
112 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
136 Từ
74 Từ
94 Từ
108 Từ
80 Từ
84 Từ
134 Từ
122 Từ
78 Từ
124 Từ
64 Từ
60 Từ
いわば
có thể cho là
昨日の会議は、いわば宴会のようなものだった
buổi họp hôm qua giống như là một bữa yến tiệc
いわゆる
cái được gọi là
古典音楽とは、いわゆるクラシックのことを言う
nhạc cổ điển, cái được gọi là classical
まさか
không đời nào
まさかこんな事件が起きるとは
không thể tin được chuyện này lại xảy ra
まさに
thật là, đúng là, sắp sửa
まさにあなたの言うとおりです
đúng như bạn đã nói
今まさに夜が明けようとしている
sắp sửa tối rồi
一度に
cùng một lúc
いっぺんに
一度に覚えるのは無理だ
một lúc nhớ mọi thứ thật không thể
一気に
một hơi
ビールを一気に飲む
uống một hơi hết cốc bia
思い切り
hết sức, hết mình
父に思い切りしかられた
bị bố mắng xối xả
思い切って
quả quyết, cương quyết
思い切って転職する
nhất quyết chuyển việc
思わず
không cố ý, bất chợt
痛くて思わず叫んだ
đau quá bất chợt la lên
思いがけず
không ngờ, bất thình lình
思いがけなく
思いがけず昔の友人に会った
bất ngờ gặp lại bạn xưa
なにしろ
dù thế nào đi nữa
なにしろ忙しくて食事をとる時間もない
dù thế nào đi nữa bận quá cả thời gian ăn còn không có
なにかと
một cái gì đó, gì thì gì
来週はなにかと忙しい
tuần tới sẽ bận cái này cái kia đó
相変わらず
vẫn như mọi khi
あの店は相変わらず混んでいる
quán kia vẫn đông như mọi khi
取りあえず
trước mắt, trước tiên, tạm thời