Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
5894 Từ
48 Bài
105 Từ
111 Từ
66 Từ
132 Từ
81 Từ
140 Từ
180 Từ
160 Từ
165 Từ
455 Từ
450 Từ
164 Từ
76 Từ
86 Từ
106 Từ
120 Từ
112 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
136 Từ
74 Từ
94 Từ
108 Từ
80 Từ
84 Từ
134 Từ
122 Từ
78 Từ
124 Từ
64 Từ
60 Từ
~ごと
toàn bộ ~
りんごを丸ごとかじる
cắn hết quả táo
りんごを皮ごと食べる
ăn táo kể cả vỏ
ケースごと宝石が盗まれた
cả hộp đá quý bị trộm mất
~ごとに
mỗi khi ~
一雨ごとに暖かくなる
mỗi khi mưa trời trở nên ấm áp
ちらしを家ごとに配る
phát tờ rơi đến mỗi nhà
失敗するごとに上達する
tiến bộ sau mỗi thất bại
~おき
cứ mỗi ~
バスが5分おきに来る
xe buýt cứ mỗi 5 phút lại đến
1行おきに書く
viết cách dòng
~ぶり
cách ~, sau ~ (thời gian)
仕事ぶり
cách làm việc
話しぶり
cách nói chuyện
身ぶり
ngôn ngữ cơ thể
彼と5年ぶりに会った
sau 5 năm mới gặp anh ấy
~がたい
khó ~
忘れがたい思いで
kỉ niệm khó quên
その要求は認めがたい
yêu cầu đó thật khó chấp nhận
信じがたい事件
sự việc khó tin
~づらい
このペンは書きづらい
cây bút này thật khó viết
歩きづらい道
đường khó đi
~づかい
cách ~
言葉づかいが悪い
cách sử dụng ngôn từ không tốt
金づかいが荒い
xài tiền phung phí
人づかいが荒い
khó tính
~こなす
~ thành thạo
パソコンを使いこなす
sử dụng máy tính thành thạo
洋服を着こなす
mặc đồ tây đẹp