Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
5894 Từ
48 Bài
105 Từ
111 Từ
66 Từ
132 Từ
81 Từ
140 Từ
180 Từ
160 Từ
165 Từ
455 Từ
450 Từ
164 Từ
76 Từ
86 Từ
106 Từ
120 Từ
112 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
136 Từ
74 Từ
94 Từ
108 Từ
80 Từ
84 Từ
134 Từ
122 Từ
78 Từ
124 Từ
64 Từ
60 Từ
プリンターで印刷する
in bằng máy in
プリンターでプリントする
プリンターの用紙が切れる
hết giấy in
(~を)切らす
làm hết
インクがなくなる
hết mực
トナーがなくなる
印刷の範囲を指定する
chỉ định vùng in
印刷の向きを確認する
xác nhận chiều khi in
余白を多くする
chỉnh lề rộng lên
標準サイズの用紙
giấy kích thước tiêu chuẩn
印刷がずれる
bản in bị trệch hướng
(~を)ずらす
làm trệch
手間がかかる
tốn công sức
手間を省く
cắt giảm công sức
表示を切り替える
thay đổi hiển thị
データが消える
mất dữ liệu
消去する
xóa
迷惑メール
mail quấy rối
受信を拒否する
từ chối nhận tin
個人情報を盗まれる
thông tin cá nhân bị đánh cắp
(コンピューター)ウイルスに感染する
máy tính bị nhiễm virus
新しいウイルスに対応する
đối phó với virus mới
チャットを楽しむ
vui vẻ tán gẫu
コミュニケーションを楽しむ
vui vẻ nói chuyện, giao tiếp
掲示板に書き込む
viết vào bảng tin
ネットオークション
bán đấu giá qua mạng
品物を売り買いする
mua hàng
オンライゲームをする
chơi game online