Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
5894 Từ
48 Bài
105 Từ
111 Từ
66 Từ
132 Từ
81 Từ
140 Từ
180 Từ
160 Từ
165 Từ
455 Từ
450 Từ
164 Từ
76 Từ
86 Từ
106 Từ
120 Từ
112 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
136 Từ
74 Từ
94 Từ
108 Từ
80 Từ
84 Từ
134 Từ
122 Từ
78 Từ
124 Từ
64 Từ
60 Từ
物事
mọi việc, mọi chuyện
学校で多くの物事を学ぶ
học nhiều thứ ở trường
人物
nhân vật, hình tượng, tính cách
有名な人物
nhân vật nổi tiếng
物理
vật lý
物理の試験
thi vật lý
食物
đồ ăn, thức ăn
カロリーの高い食物
thức ăn lượng calo cao
作物
cây trồng, hoa màu
この地域の主要な作物は米です
hoa màu chủ yếu của vùng này là gạo
書物
sách
古い書物を読む
đọc sách cũ
生き物
sinh vật, loài vật
生き物の世話をする
chăm sóc con vật
生物
入れ物
đồ đựng, đồ chứa
プラスチックの入れ物
đồ đựng bằng plastic
物音
tiếng động, tiếng ồn
物音が聞こえる
nghe tiếng động lạ
物置
phòng chứa đồ
物置にしまう
cho đồ vào phòng chứa
物語
câu chuyện, truyện kể
物語を読む
đọc truyện
生年月日
ngày tháng năm sinh
生年月日を聞く
hỏi ngày tháng năm sinh
月日
thời gian, năm tháng
月日が流れる
trải qua năm tháng
元日
ngày đầu năm mới
後日
sau này, ngày khác
後日、また連絡します
tôi sẽ liên lạc lại sau