Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
5894 Từ
48 Bài
105 Từ
111 Từ
66 Từ
132 Từ
81 Từ
140 Từ
180 Từ
160 Từ
165 Từ
455 Từ
450 Từ
164 Từ
76 Từ
86 Từ
106 Từ
120 Từ
112 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
136 Từ
74 Từ
94 Từ
108 Từ
80 Từ
84 Từ
134 Từ
122 Từ
78 Từ
124 Từ
64 Từ
60 Từ
アイドル歌手
ca sĩ thần tượng
テレビタレント
nhân vật nổi tiếng trên truyền hình
クレームをつける
than phiền, phàn nàn
クレームを言う
サービスがいい
dịch vụ tốt
サービス精神旺盛
dịch vụ thoải mái tinh thần
ホテルのフロント
bàn tiếp tân ở khách sạn
シングル
phòng đơn
ツイン
phòng đôi
コース料理
bữa ăn nhiều món
フルコース
bữa ăn đầy đủ các món
バイキング形式の食事
kiểu ăn uống trọn gói
ドライな性格
tính tình khô khan
ハンドル
tay lái
タイヤがパンクする
bể bánh xe, xì lốp xe
学校のグラウンド
sân trường
コピー機
máy photocopy
コピー用紙
giấy photocopy
デパートの化粧品コーナー
khu vực bán đồ trang điểm của cửa hàng bách hóa
ガソリンスタンド
trạm đổ xăng
電気スタンド
đèn bàn
ビジネスマン
doanh nhân
ポイントカード
thẻ tích lũy điểm
重要なポイント
điểm chính, điểm quan trọng
コメントをする
bình luận
コメントを述べる
ノーコメント
miễn bình luận
予算がオーバーする
vượt quá ngân sách
オーバーに話す
nói quá, phóng đại, cường điệu
日本人とドイツのハーフ
con lai giữa người Nhật và người Đức