Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
5894 Từ
48 Bài
105 Từ
111 Từ
66 Từ
132 Từ
81 Từ
140 Từ
180 Từ
160 Từ
165 Từ
455 Từ
450 Từ
164 Từ
76 Từ
86 Từ
106 Từ
120 Từ
112 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
136 Từ
74 Từ
94 Từ
108 Từ
80 Từ
84 Từ
134 Từ
122 Từ
78 Từ
124 Từ
64 Từ
60 Từ
医師の診察を受ける
được bác sĩ khám bệnh
早めに医者にかかる
đi khám bác sĩ nhanh chút đi
健康診断を受ける
kiểm tra tổng quát sức khỏe
血圧が高い
cao huyết áp
血圧が低い
tụt huyết áp
病気の症状
triệu chứng bệnh
症状が治まる
tình trạng bệnh được cải thiện
顔色が悪い
sắc mặt không tốt
顔が真っ青だ
mặt tái mét
体の具合が悪い
tình trạng cơ thể không tốt
吐き気がする
buồn nôn
熱中症
bệnh nắng nóng
体に熱がこもる
cảm thấy nóng trong người
家にこもる
không ra khỏi nhà
体がだるい
uể oải cả người
肩がこる
vai tê cứng
肩をもむ
xoa bóp vai
ストレスがたまる
bị stress
痛みをこらえる
chịu đựng cơn đau
痛みをがまんする
悲しみをこらえる
kìm nén nỗi buồn
悲しみに耐える
痛みに耐える
nén đau
肌が荒れる
da khô ráp, xù xì
肌のつやがいい
da láng mịn
体がかゆい
ngứa ngáy khắp người
(~を)かく
gãi
湿疹ができる
phát ban