Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
5894 Từ
48 Bài
105 Từ
111 Từ
66 Từ
132 Từ
81 Từ
140 Từ
180 Từ
160 Từ
165 Từ
455 Từ
450 Từ
164 Từ
76 Từ
86 Từ
106 Từ
120 Từ
112 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
136 Từ
74 Từ
94 Từ
108 Từ
80 Từ
84 Từ
134 Từ
122 Từ
78 Từ
124 Từ
64 Từ
60 Từ
大工
thợ mộc
大工に修理を頼む
nhờ thợ mộc sửa đồ
重大
trọng đại
重大な発表がある
có phát biểu trọng đại
大小
hình dáng, kích thước, lớn nhỏ
箱が大小合わせて10個ある
có 10 cái hộp lớn nhỏ
大気
khí quyển
大気が汚れている
bấu khí quyển bị ô nhiễm
大半
phần lớn, đa số, nhìn chung
大半が賛成する
phần lớn tán thành
大金
số tiền lớn
大金を使う
dùng số tiền lớn
大木
cây gỗ lớn
大木を切る
xẻ gỗ lớn
中心
trung tâm, tiêu điểm
円の中心
tâm vòng tròn
中世
thời trung cổ
中世の文学
văn học trung cổ
中古
hàng đã qua sử dụng
中古の車を買う
mua cái xe cũ
空中
không trung
空中に浮く
trôi nổi trong không trung
集中する
tập trung
集中して勉強する
tập trung học
夜中
nửa đêm
夜中まで起きている
tỉnh dậy nửa đêm
世の中
thế giới, thế gian
彼は世の中をよく知っている
anh ta biết nhiều chuyện trong thế gian
手間
công sức
中間
khoảng thời gian ở giữa