Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
5894 Từ
48 Bài
105 Từ
111 Từ
66 Từ
132 Từ
81 Từ
140 Từ
180 Từ
160 Từ
165 Từ
455 Từ
450 Từ
164 Từ
76 Từ
86 Từ
106 Từ
120 Từ
112 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
136 Từ
74 Từ
94 Từ
108 Từ
80 Từ
84 Từ
134 Từ
122 Từ
78 Từ
124 Từ
64 Từ
60 Từ
豊かな
giàu, phong phú
豊かな国
nước giàu
貧しい
nghèo, bần cùng
快適な
thoải mái
快適な暮らし
cuộc sống an nhàn
楽な
dễ chịu, an nhàn
楽な方法
phương pháp đơn giản
派手な
lòe loẹt, sặc sỡ
派手なシャツ
áo lòe loẹt
地味な
đơn giản, giản dị
粗末な
mộc mạc, tồi tàn
粗末な食事
bữa ăn đạm bạc
みじめな
khốn khổ, bất hạnh
みじめな暮らし
cuộc sống khốn khổ
やっかいな
phiền toái, phiền phức
やっかいな問題
vấn đề nan giải
あいまいな
mơ hồ, mập mờ
あいまいな返事
câu trả lời mập mờ
ありふれた
tầm thường ; thường ngày
ありふれた話
chuyện thường ngày
珍しい
hiếm, lạ
あわただしい
bận rộn, vội vã
あわただしい一日
một ngày bận rộn
さわがしい通り
đường ồn ào, ầm ỉ
スピーカーの音がやかましい
tiếng loa inh ỏi
彼はファッションにやかましい
Anh ta cầu kỳ trong việc ăn mặc
めでたい
vui mừng, hân hoan
(お)めでたい日
một ngày vui
等しい
ngang bằng, như nhau
長さが等しい
chiều dài như nhau