Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
5894 Từ
48 Bài
105 Từ
111 Từ
66 Từ
132 Từ
81 Từ
140 Từ
180 Từ
160 Từ
165 Từ
455 Từ
450 Từ
164 Từ
76 Từ
86 Từ
106 Từ
120 Từ
112 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
136 Từ
74 Từ
94 Từ
108 Từ
80 Từ
84 Từ
134 Từ
122 Từ
78 Từ
124 Từ
64 Từ
60 Từ
相当
khá là, kha khá
かなり
田中さんは、相当気が強い
anh Tanaka khá là mạnh mẽ
大いに
rất nhiều, rất lớn
友人と大いに語り合う
nói chuyện với bạn rất nhiều
可能性は大いにある
khả năng xảy ra là rất lớn
うんと
cực kì, rất nhiều
うんと便利になる
trở nên cực kì tiện lợi
お金がうんとある
có rất nhiều tiền
たっぷり
đầy đủ, tràn đầy
水をたっぷり飲む
uống nhiều nước
時間がたっぷりある
có nhiều thời gian
あまりにも
quá nhiều, quá mức
あまりにも難しい問題
vấn đề quá khó
やや
một chút
やや大きめの茶わん
cái bát to hơn một chút
多少
một ít, một vài
多少イタリア語が話せます
có thể nói được một chút tiếng Ý
いくぶん
đôi chút, ít nhiều
いくらか
một chút gọi là
景気がいくぶんよくなった
tình hình kinh tế có cải thiện đôi chút
わりに
tương đối