Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
5894 Từ
48 Bài
105 Từ
111 Từ
66 Từ
132 Từ
81 Từ
140 Từ
180 Từ
160 Từ
165 Từ
455 Từ
450 Từ
164 Từ
76 Từ
86 Từ
106 Từ
120 Từ
112 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
136 Từ
74 Từ
94 Từ
108 Từ
80 Từ
84 Từ
134 Từ
122 Từ
78 Từ
124 Từ
64 Từ
60 Từ
せめる
đổ thừa, đổ lỗi; tấn công, công kích
同僚のミスを責める
đổ lỗi cho đồng nghiệp
相手のチームを攻める
tấn công đội bạn
のる
lên; đăng tải
相談に乗る
vào thảo luận
雑誌に記事が載る
bài kí sự đăng trên tờ tạp chí
あたり
vùng, khu vực; mỗi
一人当たり5千円
mỗi người 5000 yen
いがい
ngoài ra, ngoài sức tưởng tượng
これ以外に方法がない
ngoài cái này ra không còn cách nào khác
これは意外に安かった
cái đó rẻ đến bất ngờ
ふじん
phu nhân
田中夫人
quý bà Tanaka
婦人服
quần áo phụ nữ
じんこう
dân số; nhân tạo
東京の人口
dân số Tokyo
人工の真珠
ngọc trai nhân tạo
みかた
cách nhìn; bạn đồng hành, đồng minh
物事の見方を変える
thay đổi cách nhìn sự vật sự việc
弱いほうに味方する
ủng hộ kẻ yếu, đồng minh với kẻ yếu
とくちょう
đặc trưng; đặc điểm nổi bật, ưu điểm
特徴のある声
giọng nói đặc trưng
新製品の特長
đặc điểm nổi bật của sản phẩm mới
仕事にあきる
chán công việc
ひどい態度にあきれる
sốc với thái độ tàn nhẫn
進学をあきらめる
từ bỏ việc học tiếp lên
ある
nào đó
ある人
người nào đó
あくる
tiếp, tiếp theo
あくる日
ngày hôm sau