Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
5894 Từ
48 Bài
105 Từ
111 Từ
66 Từ
132 Từ
81 Từ
140 Từ
180 Từ
160 Từ
165 Từ
455 Từ
450 Từ
164 Từ
76 Từ
86 Từ
106 Từ
120 Từ
112 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
136 Từ
74 Từ
94 Từ
108 Từ
80 Từ
84 Từ
134 Từ
122 Từ
78 Từ
124 Từ
64 Từ
60 Từ
デジカメ
máy chụp ảnh kĩ thuật số
デジタルカメラ
デジカメで写真を撮る
chụp ảnh bằng máy ảnh kĩ thuật số
ラッシュ
giờ cao điểm
ラッシュアワー
ラッシュを避けて出勤する
đi làm tránh lúc cao điểm
マスコミ
phương tiện truyền thông đại chúng
マスコミュニケーション
マスコミで働く
làm việc bên phương tiện thông tin
テロ
khủng bố
テロリズム
テロ事件
vụ khủng bố
インフレ
lạm phát
インフレーション
インフレ傾向が続く
tiếp tục xu hướng lạm phát
アポイント
cuộc hẹn
アポイントメント
5時にアポを入れる
có cuộc hẹn lúc 5 giờ
ミス
lỗi lầm, thiếu sót
試験でミスする
làm sai trong bài thi
イラスト
hình minh họa
イラストレーション