Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
5894 Từ
48 Bài
105 Từ
111 Từ
66 Từ
132 Từ
81 Từ
140 Từ
180 Từ
160 Từ
165 Từ
455 Từ
450 Từ
164 Từ
76 Từ
86 Từ
106 Từ
120 Từ
112 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
136 Từ
74 Từ
94 Từ
108 Từ
80 Từ
84 Từ
134 Từ
122 Từ
78 Từ
124 Từ
64 Từ
60 Từ
段ボール箱
thùng cát tông
ガムテープ
băng keo trong
ポリ袋
túi nhựa
レジ袋
bịch nhựa
パック
vỉ; hộp
トレイ
miếng đựng thịt, cá
キャップ
nắp chai
ラベル
nhãn mác
ペットボトル
chai
買い換える
mua cái mới
家電製品
sản phẩm điện gia dụng
省エネ
tiết kiệm năng lượng
電気代を節約する
tiết kiệm chi phí điện
ごみがたまる
ứ đọng rác
リサイクルに出す
cho vào khu chứa rác
不用品を処分する
vứt đi đồ không cần thiết
ごみを分別する
phân loại rác
燃えるごみ
rác cháy được
可燃ごみ
燃やせるごみ
燃えないごみ
rác không cháy được
不燃ごみ
燃やせないごみ
生ごみ
rác sinh hoạt
粗大ごみ
rác lớn
資源ごみ
rác tái chế
指定のごみ袋
bịch đựng rác chỉ định
ペットボトルをすすぐ
rửa sơ chai lọ
ラベルをはがす
lột nhãn
シールを貼る
dán niêm phong