Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
5894 Từ
48 Bài
105 Từ
111 Từ
66 Từ
132 Từ
81 Từ
140 Từ
180 Từ
160 Từ
165 Từ
455 Từ
450 Từ
164 Từ
76 Từ
86 Từ
106 Từ
120 Từ
112 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
136 Từ
74 Từ
94 Từ
108 Từ
80 Từ
84 Từ
134 Từ
122 Từ
78 Từ
124 Từ
64 Từ
60 Từ
まもなく
sắp, chẳng mấy chốc, trong chốc lát
コンサートがまもなく始まる
buổi hòa nhạc sắp diễn ra
家に帰ってまもなく客が来た
vừa về nhà chốc lát là khách tới
近々
một thời gian ngắn nữa
近々お伺いします
tôi sẽ đến thăm sớm thôi
そのうち
trong khi đó, trong đó, dần dần
そのうちわかるようになるでしょう
dần dần rồi sẽ đến lúc hiểu thôi
やがて
chẳng mấy chốc, sắp thôi
やがて夏休みも終わる
chẳng mấy chốc là hết kỳ nghỉ hè rồi
父が死んでやがて1年になる
bố mất mới đây mà đã 1 năm rồi
ようやく
cuối cùng, sau cùng
ようやく暖かくなってきた
cuối cùng cũng trở nên ấm áp rồi
いずれ
từng cái, một trong
いずれこうなると思っていた
tôi nghĩ là một ngày nào đó sẽ trở nên như thế này
たちまち
ngay lập tức, ngay tức khắc, đột nhiên
チケットはたちまち売り切れた
vé bán hết ngay tức khắc
ただちに
ngay lập tức, ngay tức thì
ただちに出発したほうがいい
tôi nghĩ nên xuất phát ngay thôi
にわかに
thình lình, đột ngột
にわかに空が曇ってきた
thình lình mây đen kéo tới
にわか雨
cơn mưa bất chợt