Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
5894 Từ
48 Bài
105 Từ
111 Từ
66 Từ
132 Từ
81 Từ
140 Từ
180 Từ
160 Từ
165 Từ
455 Từ
450 Từ
164 Từ
76 Từ
86 Từ
106 Từ
120 Từ
112 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
136 Từ
74 Từ
94 Từ
108 Từ
80 Từ
84 Từ
134 Từ
122 Từ
78 Từ
124 Từ
64 Từ
60 Từ
くやしい
tiếc nuối ; mất thể diện
くやむ
tiếc nuối, đau buồn
つらい
cay đắng, đau khổ
情けない
lấy làm hổ thẹn ; đáng trách
申し訳ない
xin lỗi, lấy làm tiếc
残念だ
tiếc thật
仕方(が)ない
không còn cách nào khác
しょうがない
やむを得ない
không thể tránh được
疑問に思う
ngờ vực, nghi ngờ
不思議だ
kì lạ quá
納得がいかない
không thể chấp nhận
納得がいく
chấp nhận, bằng lòng
あきる
chán, ngán
あきれる
ngạc nhiên, sửng sốt
あきらめる
từ bỏ, bỏ cuộc
あわてる
hoảng loạn, bối rối
あせる
vội vã, hấp tấp
ためらう
lưỡng lự, do dự
あこがれる
thán phục, ngưỡng mộ
落ち込む
cảm thấy buồn
恋しい
nhớ nhung
なつかしい
hoài nhớ
ありがたい
biết ơn
みっともない
hổ thẹn, tồi tàn
ばからしい
lố bịch , ngớ ngẩn
おしい
đáng tiếc, không may
にくい
đáng ghét
にくらしい
hằn học, hằn thù
面倒くさい
rắc rối, phiền phức