Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
5894 Từ
48 Bài
105 Từ
111 Từ
66 Từ
132 Từ
81 Từ
140 Từ
180 Từ
160 Từ
165 Từ
455 Từ
450 Từ
164 Từ
76 Từ
86 Từ
106 Từ
120 Từ
112 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
136 Từ
74 Từ
94 Từ
108 Từ
80 Từ
84 Từ
134 Từ
122 Từ
78 Từ
124 Từ
64 Từ
60 Từ
追いかける
đuổi theo
犬を追いかける
đuổi theo con chó
追いつく
đuổi kịp, theo kịp
自転車に追いつく
đuổi kịp chiếc xe đạp
追い越す
chạy vượt, vượt qua
追い越し
前の車を追い越す
chạy vượt qua chiếc xe hơi đằng trước
追い出す
đuổi ra, đuổi khỏi
アパートを追い出される
bị đuổi khỏi căn hộ
乗り過ごす
bỏ lỡ
電車を乗り過ごす
bỏ lỡ chuyến xe điện
乗り越す
lỡ bến
乗り越し
駅を乗り越す
lỡ bến dừng ở ga
乗り遅れる
lỡ (tàu, xe...)
電車に乗り遅れる
lỡ chuyến xe điện
割り引く
giảm giá
30%割り引く
giảm 30%
3割り引き
割り込む
chen ngang
列に割り込む
chen ngang vào hàng
割り込み乗車
chen ngang lên tàu
当てはめる
áp dụng
自分に当てはめて考える
đặt mình vào tình huống để suy nghĩ
当てはまる
được áp dụng, thích ứng
条件に当てはまる
hợp với điều kiện
思い込む
nghĩ rằng, cho rằng
思い込み
それが本当だと思い込む
cho rằng điêu đó là sự thật
思いつく
nghĩ ra, nảy ra