Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
5894 Từ
48 Bài
105 Từ
111 Từ
66 Từ
132 Từ
81 Từ
140 Từ
180 Từ
160 Từ
165 Từ
455 Từ
450 Từ
164 Từ
76 Từ
86 Từ
106 Từ
120 Từ
112 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
136 Từ
74 Từ
94 Từ
108 Từ
80 Từ
84 Từ
134 Từ
122 Từ
78 Từ
124 Từ
64 Từ
60 Từ
~金
tiền ~, phí ~
入学金
phí nhập học
奨学金
học bổng
売上金
tiền bán được
~料
授業料
tiền học phí
入場料
phí vào cổng
運送料
phí vận chuyển
拝観料
phí vào tham quan
~費
宿泊費
tiền trọ
生活費
sinh hoạt phí
交通費
tiền đi lại
医療費
chi phí điều trị
~代
本代
tiền sách vở
電気代
tiền điện
修理代
tiền sửa chữa
バス代
tiền xe bus
~賃