Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
5894 Từ
48 Bài
105 Từ
111 Từ
66 Từ
132 Từ
81 Từ
140 Từ
180 Từ
160 Từ
165 Từ
455 Từ
450 Từ
164 Từ
76 Từ
86 Từ
106 Từ
120 Từ
112 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
136 Từ
74 Từ
94 Từ
108 Từ
80 Từ
84 Từ
134 Từ
122 Từ
78 Từ
124 Từ
64 Từ
60 Từ
銀行でお金を下す
rút tiền ở ngân hàng
銀行でお金を引き出す
預ける
gửi tiền
銀行口座
tài khoản ngân hàng
自動で引き落とされる
chuyển khoản trả chi phí nào đó tự động
授業料を払い込む
thanh toán tiền học
家賃を振り込む
chuyển khoản tiền thuê nhà
振込
chuyển khoản
公共料金を支払う
chi trả cước các loại phí điện, nước
支払い
chi trả
手数料がかかる
tốn tiền hoa hồng
収入
thu nhập
支出
chi phí, phí tổn
赤字
thâm hụt, thua lỗ
黒字
thặng dư, có lãi
外食する
đi ăn ngoài
自炊する
tự nấu ăn
高くつく
tốn kém
栄養がかたよる
nghèo dinh dưỡng
バランスが取れた食事
bữa ăn cân bằng dinh dưỡng
生活費が不足する
không đủ chi phí sinh hoạt
食費を節約する
tiết kiệm chi phí ăn uống
旅行する余裕がない
không có dư để đi du lịch
収入につりあう生活
sống cân bằng với thu nhập
ぜいたくをする
xa xỉ, phung phí
むだづかいをする
phung phí, lãng phí
むだを省く
cắt giảm lãng phí