Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
5894 Từ
48 Bài
105 Từ
111 Từ
66 Từ
132 Từ
81 Từ
140 Từ
180 Từ
160 Từ
165 Từ
455 Từ
450 Từ
164 Từ
76 Từ
86 Từ
106 Từ
120 Từ
112 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
136 Từ
74 Từ
94 Từ
108 Từ
80 Từ
84 Từ
134 Từ
122 Từ
78 Từ
124 Từ
64 Từ
60 Từ
取り扱い
thao tác, sử dụng
機械を取り扱う
thao tác máy
取り付ける
thiết đặt
エアコンを取り付ける
thiết đặt máy lạnh
取り外す
tháo dỡ, đánh mất
取り除く
loại bỏ, bài trừ
障害物を取り除く
loại bỏ vật chướng ngại
振り向く
ngoảnh mặt, quay mặt lại
後ろを振り向く
ngoảnh mặt ra sau
振り返る
quay đầu lại, nhìn lại
持ち上げる
nâng lên, dựng đứng lên
スーツケースを持ち上げる
nâng vali lên
払い戻す
hoàn trả
チケットの代金を払い戻す
hoàn trả tiền vé
立て替える
trả cước, thanh toán cước
電車賃を立て替える
trả tiền tàu