Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
5894 Từ
48 Bài
105 Từ
111 Từ
66 Từ
132 Từ
81 Từ
140 Từ
180 Từ
160 Từ
165 Từ
455 Từ
450 Từ
164 Từ
76 Từ
86 Từ
106 Từ
120 Từ
112 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
136 Từ
74 Từ
94 Từ
108 Từ
80 Từ
84 Từ
134 Từ
122 Từ
78 Từ
124 Từ
64 Từ
60 Từ
このペンは書きづらい
cây bút này thật khó viết
歩きづらい道
đường khó đi
~づかい
cách ~
言葉づかいが悪い
cách sử dụng ngôn từ không tốt
金づかいが荒い
xài tiền phung phí
人づかいが荒い
khó tính
~こなす
~ thành thạo
パソコンを使いこなす
sử dụng máy tính thành thạo
洋服を着こなす
mặc đồ tây đẹp
~つき
顔つき
vẻ mặt
目つき
cái nhìn
消しゴム付きの鉛筆
bút chì có đính kèm cục tẩy
一泊二食付き
một đêm kèm 2 bữa ăn
~たて
vừa mới ~
炊きたてのごはん
cơm vừa mới nấu
焼きたてのパン
bánh mì vừa mới nướng
ペンキ塗りたて
vừa mới sơn