Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
5894 Từ
48 Bài
105 Từ
111 Từ
66 Từ
132 Từ
81 Từ
140 Từ
180 Từ
160 Từ
165 Từ
455 Từ
450 Từ
164 Từ
76 Từ
86 Từ
106 Từ
120 Từ
112 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
136 Từ
74 Từ
94 Từ
108 Từ
80 Từ
84 Từ
134 Từ
122 Từ
78 Từ
124 Từ
64 Từ
60 Từ
予想外の結果
kết quả ngoài dự đoán
範囲外の問題
vấn đề ngoài phạm vi
時間外労働
làm việc ngoài giờ
~的
tính ~
代表的な映画
phim đại diện
比較的大きい
khá lớn
日常的な出来事
việc thường ngày
進歩的な考え
suy nghĩ tiến bộ
~風
phong cách ~
サラリーマン風の男
người đàn ông mang phong cách của một người làm thuê
西洋風の建物
nhà theo phong cách Tây Âu
関西風の味付け
hương vị vùng Kansai
~感
cảm thấy ~
立体感のある絵
tranh hiệu ứng 3D
開放感を味わう
thưởng thức cảm giác tự do
存在感がある人
người làm cho ai cảm thấy đang tồn tại
~性
安全性を確かめる
xác nhận tính an toàn
可能性を試す
thử nghiệm tính khả thi
植物性の油
dầu thực vật
~製
hàng ~
日本製のカメラ
máy ảnh hàng Nhật
スチール製の机
bàn bằng thép
~化
~ hóa
経営の合理化
hợp thức hóa kinh doanh
機械化
cơ khí hóa
高齢化
lão hóa
少子化
giảm tỉ lệ sinh
~目
Thứ, số
季節の変わり目
thay đổi mùa