Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
5894 Từ
48 Bài
105 Từ
111 Từ
66 Từ
132 Từ
81 Từ
140 Từ
180 Từ
160 Từ
165 Từ
455 Từ
450 Từ
164 Từ
76 Từ
86 Từ
106 Từ
120 Từ
112 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
136 Từ
74 Từ
94 Từ
108 Từ
80 Từ
84 Từ
134 Từ
122 Từ
78 Từ
124 Từ
64 Từ
60 Từ
暗い夜道を歩く
đi bộ trên đường tối
暗い色のシャツ
áo màu tối
明るい色のシャツ
áo màu sáng
暗い声で話す
nói bằng giọng buồn
明るい声で話す
nói bằng giọng vui
将来の見通しは暗い
tương lai mịt mờ
将来の見通しは明るい
tương lai tươi sáng
彼女には暗い過去がある
cô ấy có quá khứ u ám
彼女には明るい過去がある
cô ấy có quá khứ tươi đẹp
最近の学生は政治に暗い
gần đây sinh viên mù tịt về chính trị
最近の学生は政治に明るい
gần đây sinh viên biết nhiều về chính trị
高い技術
công nghệ cao
芸術への関心が高い
rất quan tâm đến nghệ thuật
芸術への関心が低い
không quan tâm mấy đến nghệ thuật
理想が高い
kén cá chọn canh
理想が低い
không kén chọn
鼻が高い
tự hào
格式が高いホテル
khách sạn kiểu cách
ベルトがきつい
dây đeo chặt
ベルトがゆるい
dây đeo lỏng
きついけいこ
rèn luyện vất vả
つらいけいこ
rèn luyện khổ sở
厳しいけいこ
早起きはきつい
dậy sớm không được
きつく注意する
đặc biệt chú ý
厳しく注意する
この旅行の日程はきつい
lịch trình du lịch kín quá
この旅行の日程は余裕がある
lịch trình du lịch khá thoải mái
妻はきつい性格の女性だ
vợ tôi là người phụ nữ có cá tính mạnh
妻は気が強い性格の女性だ