Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
5894 Từ
48 Bài
105 Từ
111 Từ
66 Từ
132 Từ
81 Từ
140 Từ
180 Từ
160 Từ
165 Từ
455 Từ
450 Từ
164 Từ
76 Từ
86 Từ
106 Từ
120 Từ
112 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
136 Từ
74 Từ
94 Từ
108 Từ
80 Từ
84 Từ
134 Từ
122 Từ
78 Từ
124 Từ
64 Từ
60 Từ
芸術への関心が低い
không quan tâm mấy đến nghệ thuật
理想が高い
kén cá chọn canh
理想が低い
không kén chọn
鼻が高い
tự hào
格式が高いホテル
khách sạn kiểu cách
ベルトがきつい
dây đeo chặt
ベルトがゆるい
dây đeo lỏng
きついけいこ
rèn luyện vất vả
つらいけいこ
rèn luyện khổ sở
厳しいけいこ
早起きはきつい
dậy sớm không được
きつく注意する
đặc biệt chú ý
厳しく注意する
軽いけが
vết thương nhẹ
重いけが
vết thương nặng
台風の被害は軽かった
thiệt hại do bão không đáng kể
台風の被害は大きかった
thiệt hại do bão khá lớn
軽く運動する
vận động nhẹ
激しく運動する
vận động mạnh
軽い罪
tội nhẹ
重い罪
tội nặng
試験が終わって気持ちが軽くなった
thi xong nhẹ nhõm cả người
試験が終わって気持ちが重くなった
thi xong cảm thấy nặng nề
息子が就職して親の負担が軽くなった
con trai xin được việc, cha mẹ nhẹ gánh
息子が就職して親の負担が重くなった
con trai xin được việc, trách nhiệm cha mẹ thêm nặng nề
口が軽い
không biết giữ mồm giữ miệng
口がかたい
kín miệng
軽い気持ちで引き受ける
chấp nhận mà không suy nghĩ nhiều
マッサージで体が軽くなる
mát xa xong thoải mái cả người
マッサージで体が重くなる
mát xa xong mệt mỏi cả người