Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
5894 Từ
48 Bài
105 Từ
111 Từ
66 Từ
132 Từ
81 Từ
140 Từ
180 Từ
160 Từ
165 Từ
455 Từ
450 Từ
164 Từ
76 Từ
86 Từ
106 Từ
120 Từ
112 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
136 Từ
74 Từ
94 Từ
108 Từ
80 Từ
84 Từ
134 Từ
122 Từ
78 Từ
124 Từ
64 Từ
60 Từ
重要なポイント
điểm chính, điểm quan trọng
コメントをする
bình luận
コメントを述べる
ノーコメント
miễn bình luận
予算がオーバーする
vượt quá ngân sách
オーバーに話す
nói quá, phóng đại, cường điệu
日本人とドイツのハーフ
con lai giữa người Nhật và người Đức
ユニークな人
người độc nhất vô nhị
ユニークな考え
suy nghĩ có một không hai
彼はこの分野のベテランだ
anh ấy là người lão luyện trong lĩnh vực này
ベテランの女優
nữ diễn viên kì cựu
トレーナーを着て運動する
mặc trang phục thể thao để tập thể dục
スポーツクラブのトレーナー
huấn luyện viên câu lạc bộ thể thao
受け取りのサインをする
kí tên vào biên nhận