Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
5894 Từ
48 Bài
105 Từ
111 Từ
66 Từ
132 Từ
81 Từ
140 Từ
180 Từ
160 Từ
165 Từ
455 Từ
450 Từ
164 Từ
76 Từ
86 Từ
106 Từ
120 Từ
112 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
136 Từ
74 Từ
94 Từ
108 Từ
80 Từ
84 Từ
134 Từ
122 Từ
78 Từ
124 Từ
64 Từ
60 Từ
目立たない生徒
học sinh không nổi bật
注目する
chú ý
結果に注目する
chú ý vào kết quả
気体
thể khí
液体
thể lỏng
個体
thể rắn
気分
tâm trạng, tinh thần
気分がいい
tinh thần vui vẻ
気味
cảm thụ; cảm giác
ヘビは気味が悪い
sợ rắn
疲れ気味
hình như bị cảm
気楽な
nhẹ nhỏm, thoải mái
気楽にやろう
chơi thoải mái vào
平気な
bình tĩnh, dửng dưng
ヘビはいやだが、クモは平気だ
ghét rắn nhưng con nhện thì không sao
短気な人
người nóng nảy