Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
5894 Từ
48 Bài
105 Từ
111 Từ
66 Từ
132 Từ
81 Từ
140 Từ
180 Từ
160 Từ
165 Từ
455 Từ
450 Từ
164 Từ
76 Từ
86 Từ
106 Từ
120 Từ
112 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
136 Từ
74 Từ
94 Từ
108 Từ
80 Từ
84 Từ
134 Từ
122 Từ
78 Từ
124 Từ
64 Từ
60 Từ
本人
anh ta, cô ta
ご本人様ですか
anh là ông ~ hả
本気
nghiêm túc, đứng đắng
本気を出して勉強する
học hành nghiêm túc
本気にする
tin
本来
căn nguyên, vốn dĩ
本来の姿
vẻ bề ngoài vốn có
家屋
nhà cửa
古い家屋
nhà cũ
一家
cả nhà, cả gia đình
一家を支える
trụ cột cả gia đình
芸術家
nghệ sĩ, nhà nghệ thuật
才能がある芸術家
nghệ sĩ có tài
読書家
người đam mê đọc sách
兄は読書家だ
anh trai tôi là người đam mê đọc sách
作家
tác giả
有名な作家
tác giả nổi tiếng
画家
họa sĩ
無名の画家
họa sĩ vô danh
大家
chủ nhà
アパートの大家
chủ căn hộ
目上
cấp trên, bề trên
目上の人
cấp trên
目下
cấp dưới, hậu bối
目下の者
cấp dưới
目安
mục tiêu, mục đích
目安を立てる
đặt mục tiêu
目指す
nhắm vào, thèm muốn
有名大学を目指す
nhắm sẽ vào trường đại học nổi tiếng
目立つ
nổi bật, nổi lên