Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
5894 Từ
48 Bài
105 Từ
111 Từ
66 Từ
132 Từ
81 Từ
140 Từ
180 Từ
160 Từ
165 Từ
455 Từ
450 Từ
164 Từ
76 Từ
86 Từ
106 Từ
120 Từ
112 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
136 Từ
74 Từ
94 Từ
108 Từ
80 Từ
84 Từ
134 Từ
122 Từ
78 Từ
124 Từ
64 Từ
60 Từ
目下
cấp dưới, hậu bối
目下の者
cấp dưới
目安
mục tiêu, mục đích
目安を立てる
đặt mục tiêu
目指す
nhắm vào, thèm muốn
有名大学を目指す
nhắm sẽ vào trường đại học nổi tiếng
目立つ
nổi bật, nổi lên
目立たない生徒
học sinh không nổi bật
注目する
chú ý
結果に注目する
chú ý vào kết quả
気体
thể khí
液体
thể lỏng
個体
thể rắn
気分
tâm trạng, tinh thần
気分がいい
tinh thần vui vẻ
気味
cảm thụ; cảm giác
ヘビは気味が悪い
sợ rắn
疲れ気味
hình như bị cảm
気楽な
nhẹ nhỏm, thoải mái
気楽にやろう
chơi thoải mái vào
平気な
bình tĩnh, dửng dưng
ヘビはいやだが、クモは平気だ
ghét rắn nhưng con nhện thì không sao
短気な人
người nóng nảy
本日
hôm nay
本日は休業します
hôm nay nghỉ bán
本年
năm nay
本年もよろしくお願いします
năm nay cũng xin chiếu cố cho ạ
本社
trụ sở chính công ty
本社に出張する
đi công tác đến công ty mẹ
本店
cửa hàng chính