Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
5894 Từ
48 Bài
105 Từ
111 Từ
66 Từ
132 Từ
81 Từ
140 Từ
180 Từ
160 Từ
165 Từ
455 Từ
450 Từ
164 Từ
76 Từ
86 Từ
106 Từ
120 Từ
112 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
136 Từ
74 Từ
94 Từ
108 Từ
80 Từ
84 Từ
134 Từ
122 Từ
78 Từ
124 Từ
64 Từ
60 Từ
死体を埋める
chôn thi thể
重体
chấn thương nặng
彼は事故で重体だ
anh ấy bị chấn thương nặng do tai nạn
強化する
tăng cường, củng cố
チームを強化する
củng cố tinh thần toàn đội
強力な
mạnh mẽ
強力な接着剤
keo dán dính chặt
強引に認めさせる
bị bắt công nhận
強気な
táo bạo, hùng hổ
強気な発言
phát ngôn hùng hổ
弱気
nhu nhược, thiếu quyết tâm
力強い
mạnh mẽ, hùng mạnh
力強い演説
diễn thuyết mạnh mẽ
力強い味方
người ủng hộ mạnh