Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
5894 Từ
48 Bài
105 Từ
111 Từ
66 Từ
132 Từ
81 Từ
140 Từ
180 Từ
160 Từ
165 Từ
455 Từ
450 Từ
164 Từ
76 Từ
86 Từ
106 Từ
120 Từ
112 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
136 Từ
74 Từ
94 Từ
108 Từ
80 Từ
84 Từ
134 Từ
122 Từ
78 Từ
124 Từ
64 Từ
60 Từ
手当する
chữa bệnh, điều trị
けがの手当てをする
chữa vết thương
手入れする
trông nom ,giữ gìn, sửa sang
カメラの手入れをする
sửa sang máy ảnh
手書き
viết tay
手書きでレポートを書く
viết báo cáo bằng tay
手作り
làm bằng tay
手作りのケーキ
bánh làm bằng tay
手品
trò ảo thuật
トランプの手品
ảo thuật bài
手前
phía trước
一つ手前の駅
ga ở phía trước
話し手
người nói
聞き手
người nghe
人手
nhân lực, nhân công
人手が足りない
thiếu người làm
手話
ngôn ngữ ra hiệu bằng tay
手話を習う
học ngôn ngữ ra hiệu
合計する
tổng cộng, cộng lại
合計を出す
tính ra tổng số
合理的
hợp lý, có lý
合理的な考え
suy nghĩ hợp logic
合同
kết hợp, cùng với nhau
合同で練習する
luyện tập cùng nhau
集合する
tập trung lại
集合場所
địa điểm tập trung
都合
thuận tiện, thuận lợi