Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
5894 Từ
48 Bài
105 Từ
111 Từ
66 Từ
132 Từ
81 Từ
140 Từ
180 Từ
160 Từ
165 Từ
455 Từ
450 Từ
164 Từ
76 Từ
86 Từ
106 Từ
120 Từ
112 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
136 Từ
74 Từ
94 Từ
108 Từ
80 Từ
84 Từ
134 Từ
122 Từ
78 Từ
124 Từ
64 Từ
60 Từ
学問
học vấn
学問にはげむ
tập trung vào việc học
学会
hội nghị chuyên đề
学会で発表する
phát biểu ở hội nghị chuyên đề
文学
văn học
文学を学ぶ
học văn
用いる
sử dụng
道具を用いる
sử dụng dụng cụ
用語
thuật ngữ
専門用語を覚える
nhớ thuật ngữ chuyên môn
用紙
mẫu form
用紙に記入する
điền vào mẫu form
用心する
chú ý, thận trọng, phòng xa
すりに用心する
thận trọng coi chừng móc túi
使用する
ファックスを使用する
sử dụng máy fax
引用する
trích dẫn
ことわざを引用する
trích dẫn tục ngữ
通用する
thông dụng, lưu hành, hiện hành
社会で通用する
lưu hành ngoài xã hội
急用
việc gấp, việc khẩn cấp
日用品
vật dụng hằng ngày
日用品を買う
mua vật dụng hằng ngày
見学する
đi tham quan học hỏi
工場を見学する
tham quan nhà máy
見事な
tuyệt vời, tuyệt hảo
見事な絵画
bức tranh tuyệt vời
見方
cách nhìn, quan điểm
見方を変える
thay đổi quan điểm
見出し
tiêu đề