Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
5894 Từ
48 Bài
105 Từ
111 Từ
66 Từ
132 Từ
81 Từ
140 Từ
180 Từ
160 Từ
165 Từ
455 Từ
450 Từ
164 Từ
76 Từ
86 Từ
106 Từ
120 Từ
112 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
136 Từ
74 Từ
94 Từ
108 Từ
80 Từ
84 Từ
134 Từ
122 Từ
78 Từ
124 Từ
64 Từ
60 Từ
取りあえず何か食べよう
trước mắt ăn cái gì đã nào
取りあえず問題はないだろう
tạm thời có lẽ không có vấn đề gì
わざと
cố ý, cố tình
時計をわざと進ませる
cố tình chỉnh đồng hồ đi sớm
わざわざ
cố công
わざわざお越しいただいて
anh đã cố công đến đây...
いっそう
~ hơn nữa
これのほうが、いっそう大きい
cái này lớn hơn nhiều đấy
いっそ
~ hơn là
苦しくてがまんできない。いっそ死にたい
khổ quá không chịu đựng được rồi, thà chết còn hơn
今に
chẳng mấy chốc
そんなことをしていると、今に後悔しますよ
làm cái việc như vậy chẳng mấy chốc sẽ hối hận thôi
今にも
sắp sửa
今にも雨が降りそうだ
trông có vẻ sắp mưa ấy
今さら
đến giờ thì, đến giờ này
今さらできないと言われても困る
đến giờ này còn nói không làm được thiệt khó quá
未だに
cho đến giờ vẫn
未だにその事件は解決していない
đến giờ này việc đó vẫn chưa giải quyết
ただ今
hiện giờ
田中は、ただ今、席を外しています
anh Tanaka hiện giờ không có ở chỗ ngồi
たった今
vừa mới
彼はたった今帰った
anh ấy vừa mới về rồi
いわば
có thể cho là
昨日の会議は、いわば宴会のようなものだった
buổi họp hôm qua giống như là một bữa yến tiệc
いわゆる
cái được gọi là
古典音楽とは、いわゆるクラシックのことを言う
nhạc cổ điển, cái được gọi là classical
まさか
không đời nào
まさかこんな事件が起きるとは
không thể tin được chuyện này lại xảy ra
まさに
thật là, đúng là, sắp sửa
まさにあなたの言うとおりです
đúng như bạn đã nói