Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
5894 Từ
48 Bài
105 Từ
111 Từ
66 Từ
132 Từ
81 Từ
140 Từ
180 Từ
160 Từ
165 Từ
455 Từ
450 Từ
164 Từ
76 Từ
86 Từ
106 Từ
120 Từ
112 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
136 Từ
74 Từ
94 Từ
108 Từ
80 Từ
84 Từ
134 Từ
122 Từ
78 Từ
124 Từ
64 Từ
60 Từ
ちらりと
thoáng qua, không kĩ
ちらっと見る
nhìn thoáng qua
うんざり(する)
chán ngấy
親の説教にうんざりする
chán ngấy với thuyết giáo của bố mẹ
びっしょり
ướt sũng; sũng nước
急に雨が降ってびっしょりぬれた
mưa đột ngột làm ướt sũng
びしょびしょ
びしょぬれになった
ướt như chuột lột
びしょびしょになった
しいんと(する)
tĩnh mịch, vắng lặng
シーンと(する)
しいんと静かになる
trở nên yên ắng
シーンと静かになる
ずらりと
thành một hàng
ずらっと
本がずらりと並んでいる
sách được xếp thành hàng
さっさと
ngay tức thì, ngay lập tức
さっさと帰る
tức tốc trở về
せっせと
siêng năng, cần cù
せっせと働く
làm việc siêng năng
どっと
đột ngột, vội vã
客がどっと来る
khách đột ngột đến
どっと疲れる
mệt đột ngột
すっと(する)
nhanh như cắt
すっと立ち上がる
đứng dậy nhanh
気分がすっとする
yên lòng, khoan khoái
ひとりでに
tự nó, tự động
ドアがひとりでに開く
cánh cửa tự động mở ra
いっせいに
đồng loạt, cùng một lúc
いっせいに立ち上がる
đồng loạt đứng dậy