Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
5894 Từ
48 Bài
105 Từ
111 Từ
66 Từ
132 Từ
81 Từ
140 Từ
180 Từ
160 Từ
165 Từ
455 Từ
450 Từ
164 Từ
76 Từ
86 Từ
106 Từ
120 Từ
112 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
136 Từ
74 Từ
94 Từ
108 Từ
80 Từ
84 Từ
134 Từ
122 Từ
78 Từ
124 Từ
64 Từ
60 Từ
ほぼ読み終わる
hầu như đã đọc xong
およそ
đại khái, khoảng chừng
おおよそ2週間
khoảng 2 tuần
ほんの
chỉ là
ほんの少し
chỉ một chút
たった
chỉ có, không hơn
たった一人で
chỉ một mình
せいぜい
cao lắm là khoảng , ám chỉ ít
出席者はせいぜい30人程度だ
người tham dự cao lắm cũng khoảng 30 người.
少なくとも
tối thiểu cũng
少なくとも30人は来る
chí ít cũng có 30 người đến
せめて
tối thiểu, duy chỉ
せめて5位以内になりたかった
tồi thiểu cũng muốn vào tốp 5
せめて声だけでも聞きたい
chỉ muốn nghe giọng cô ấy
絶えず
liên tục, liên miên
絶えず水が流れている
nước chảy liên tục
つねに
luôn luôn
つねに健康に注意する
luôn luôn để ý đến sức khỏe
しきりに
liên tục, thường xuyên
しきりに電話が鳴る
điện thoại kêu liên tục
しきりにほめる
khen hoài
しょっちゅう
thường xuyên
しょっちゅう酒を飲む
thường uống rượu
もうすでに
đã rồi, trong quá khứ
その絵はすでに売れてしまった
Bức tranh đó đã bán mất tiêu rồi
とっくに
cách đây lâu lắm
期限はとっくに過ぎている
kì hạn qua lâu lắm rồi
とっくの昔
thời xa xửa xa xưa
前もって
chuẩn bị trước
前もって調べておく
tìm hiểu trước