Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
5894 Từ
48 Bài
105 Từ
111 Từ
66 Từ
132 Từ
81 Từ
140 Từ
180 Từ
160 Từ
165 Từ
455 Từ
450 Từ
164 Từ
76 Từ
86 Từ
106 Từ
120 Từ
112 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
136 Từ
74 Từ
94 Từ
108 Từ
80 Từ
84 Từ
134 Từ
122 Từ
78 Từ
124 Từ
64 Từ
60 Từ
痛みに耐える
nén đau
肌が荒れる
da khô ráp, xù xì
肌のつやがいい
da láng mịn
体がかゆい
ngứa ngáy khắp người
(~を)かく
gãi
湿疹ができる
phát ban
アレルギーがある
bị dị ứng
花粉症で鼻がつまる
nghẹt mũi vì dị ứng phấn hoa
虫歯になる
sâu răng
真っ白な歯
răng trắng toát
リハビリ
phục hồi chức năng
リハビリを受ける
傷口がふさがる
miệng vết thương lành
レントゲンを撮る
chụp X quang
手術の傷あとが痛む
bị đau do vết thương sau phẫu thuật
がんで死亡する
chết vì ung thư