Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
5894 Từ
48 Bài
105 Từ
111 Từ
66 Từ
132 Từ
81 Từ
140 Từ
180 Từ
160 Từ
165 Từ
455 Từ
450 Từ
164 Từ
76 Từ
86 Từ
106 Từ
120 Từ
112 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
136 Từ
74 Từ
94 Từ
108 Từ
80 Từ
84 Từ
134 Từ
122 Từ
78 Từ
124 Từ
64 Từ
60 Từ
田中さんにうそをつく
nói dối anh Tanaka
うそつき
kẻ dối trá
だまる
im lặng
自慢する
tự mãn
いばる
khoác lác, kiêu căng
ふざける
nô đùa, nhảy cỡn
まねをする
bắt chước
悪口を言う
nói xấu, vu khống
友達に恵まれる
có nhiều bạn tốt
友達ともめる
xích mích với bạn
いやな態度を取る
tỏ thái độ xấu
態度を改める
sửa đổi thái độ
失敗を人のせいにする
đổ lỗi cho người khác
田中さんを尊敬する
kính trọng anh Tanaka
田中さんをえらいと思い
ngưỡng mộ anh Tanaka
田中さんを信用する
tin tưởng anh Tanaka
田中さんを疑う
nghi ngờ anh Tanaka
田中さんをいじめる
trêu chọc anh Tanaka
田中さんをやっつける
chỉ trích anh Tanaka
田中さんをからかう
chọc ghẹo, trêu đùa anh Tanaka
田中さんをバカにする
coi khinh anh Tanaka
田中さんをけなす
bôi nhọ anh Tanaka
田中さんを責める
đổ lỗi cho anh Tanaka
田中さんをおどかす
hù dọa anh Tanaka
田中さんを頼る
nhờ cậy, phụ thuộc anh Tanaka
田中さんを頼りにする
phụ thuộc vào anh Tanaka
田中さんをなぐさめる
dỗ dành, an ủi anh Tanaka
田中さんを許す
tha thứ cho anh Tanaka
田中さんを裏切る
phản bội anh Tanaka
田中さんをだます
lừa phỉnh, dụ dỗ anh Tanaka