Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
5894 Từ
48 Bài
105 Từ
111 Từ
66 Từ
132 Từ
81 Từ
140 Từ
180 Từ
160 Từ
165 Từ
455 Từ
450 Từ
164 Từ
76 Từ
86 Từ
106 Từ
120 Từ
112 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
136 Từ
74 Từ
94 Từ
108 Từ
80 Từ
84 Từ
134 Từ
122 Từ
78 Từ
124 Từ
64 Từ
60 Từ
のりでくっつける
dán dính bằng keo
水道の蛇口をひねる
vặn vòi nước
ひざを曲げる
gập gối
みぞをまたぐ
bước qua rãnh nước
石につまずく
vấp hòn đá ngã, trượt chân
雪道ですべる
trượt té vì đường đầy tuyết
道路でしゃがむ
ngồi xổm xuống đường
体をねじる
xoay cơ thể
壁にもたれる
đứng dựa vào tường
壁にぶつかる
đâm vào tường
壁にボールをぶつける
đập bóng vào tường
自転車とすれ違う
đi ngang qua xe đạp
地面をはう
bò, trườn trên mặt đất
おじぎ(を)する
cúi chào