Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
5894 Từ
48 Bài
105 Từ
111 Từ
66 Từ
132 Từ
81 Từ
140 Từ
180 Từ
160 Từ
165 Từ
455 Từ
450 Từ
164 Từ
76 Từ
86 Từ
106 Từ
120 Từ
112 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
136 Từ
74 Từ
94 Từ
108 Từ
80 Từ
84 Từ
134 Từ
122 Từ
78 Từ
124 Từ
64 Từ
60 Từ
みにくい
xấu xí, khó coi
みにくい争い
cuộc tranh chấp khó coi
荒っぽい
thô lỗ, cục cằn
荒っぽい言葉
ngôn từ thô lỗ
空っぽ
trống rỗng, trống không
空っぽの財布
cái ví trống rỗng
真っ黒な
đen thui
焼きすぎて魚が真っ黒になる
Nướng quá tay cá trở nên đen thui
真っ青な
xanh ngắt, tái mét
顔が真っ青になる
Mặt mày tái mét
真っ赤な
đỏ sậm, đỏ tươi
顔が真っ赤になる
Mặt này đỏ rực
真っ白な
trắng toát
頭が真っ白になる
đầu tóc trắng xóa
頭の中が真っ白になる
quên sạch hết
豊かな
giàu, phong phú
豊かな国
nước giàu
貧しい
nghèo, bần cùng
快適な
thoải mái
快適な暮らし
cuộc sống an nhàn
楽な
dễ chịu, an nhàn
楽な方法
phương pháp đơn giản
派手な
lòe loẹt, sặc sỡ
派手なシャツ
áo lòe loẹt
地味な
đơn giản, giản dị
粗末な
mộc mạc, tồi tàn
粗末な食事
bữa ăn đạm bạc
みじめな
khốn khổ, bất hạnh
みじめな暮らし
cuộc sống khốn khổ
やっかいな
phiền toái, phiền phức