Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
5894 Từ
48 Bài
105 Từ
111 Từ
66 Từ
132 Từ
81 Từ
140 Từ
180 Từ
160 Từ
165 Từ
455 Từ
450 Từ
164 Từ
76 Từ
86 Từ
106 Từ
120 Từ
112 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
136 Từ
74 Từ
94 Từ
108 Từ
80 Từ
84 Từ
134 Từ
122 Từ
78 Từ
124 Từ
64 Từ
60 Từ
やっかいな問題
vấn đề nan giải
あいまいな
mơ hồ, mập mờ
あいまいな返事
câu trả lời mập mờ
ありふれた
tầm thường ; thường ngày
ありふれた話
chuyện thường ngày
珍しい
hiếm, lạ
あわただしい
bận rộn, vội vã
あわただしい一日
một ngày bận rộn
さわがしい通り
đường ồn ào, ầm ỉ
スピーカーの音がやかましい
tiếng loa inh ỏi
彼はファッションにやかましい
Anh ta cầu kỳ trong việc ăn mặc
めでたい
vui mừng, hân hoan
(お)めでたい日
một ngày vui
等しい
ngang bằng, như nhau
長さが等しい
chiều dài như nhau
みにくい
xấu xí, khó coi
みにくい争い
cuộc tranh chấp khó coi
荒っぽい
thô lỗ, cục cằn
荒っぽい言葉
ngôn từ thô lỗ
空っぽ
trống rỗng, trống không
空っぽの財布
cái ví trống rỗng
真っ黒な
đen thui
焼きすぎて魚が真っ黒になる
Nướng quá tay cá trở nên đen thui
真っ青な
xanh ngắt, tái mét
顔が真っ青になる
Mặt mày tái mét
真っ赤な
đỏ sậm, đỏ tươi
顔が真っ赤になる
Mặt này đỏ rực
真っ白な
trắng toát
頭が真っ白になる
đầu tóc trắng xóa
頭の中が真っ白になる
quên sạch hết