Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
5894 Từ
48 Bài
105 Từ
111 Từ
66 Từ
132 Từ
81 Từ
140 Từ
180 Từ
160 Từ
165 Từ
455 Từ
450 Từ
164 Từ
76 Từ
86 Từ
106 Từ
120 Từ
112 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
136 Từ
74 Từ
94 Từ
108 Từ
80 Từ
84 Từ
134 Từ
122 Từ
78 Từ
124 Từ
64 Từ
60 Từ
欲張りな
tham lam, hám lợi
強引な
chèo kéo ; cao tay
乱暴な
bạo lực, thô bạo
生意気な
láo xược
わがままな
ích kỷ
プライドが高い
tự cao, tự hào
そそっかしい
vội vã, hấp tấp, thiếu suy nghĩ
のんきな
vô tư lự, thảnh thơi
短気な
nóng tính, hay cáu
気が短い
気が小さい
nhút nhát, rụt rè
あわれな
đáng thương, tội nghiệp
くどい
nói dai
ひきょうな
hèn hạ, tồi
ずるい
xảo quyệt, gian xảo, thủ đoạn
ダサい
quê mùa
上品な
duyên dáng, trang nhã, thanh lịch
下品な
đồ rẻ tiền, thô bỉ, thô tục
品がある
品がない
品がいい
かっこいい
phong độ, bảnh bao
かっこ悪い
xấu
気が強い
mạnh mẽ
気が弱い
器用な
khéo tay
不器用な
vụng về
まじめな
nghiêm chỉnh, nghiêm túc
不まじめな
thiếu nghiêm túc
マナーがいい
tốt tính