Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
5894 Từ
48 Bài
105 Từ
111 Từ
66 Từ
132 Từ
81 Từ
140 Từ
180 Từ
160 Từ
165 Từ
455 Từ
450 Từ
164 Từ
76 Từ
86 Từ
106 Từ
120 Từ
112 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
136 Từ
74 Từ
94 Từ
108 Từ
80 Từ
84 Từ
134 Từ
122 Từ
78 Từ
124 Từ
64 Từ
60 Từ
残業する
làm thêm giờ
出張が多い
đi công tác nhiều
出世する
thăng chức, thành đạt
昇進する
thăng tiến, thăng cấp
本社に転勤になる
chuyển tới làm việc ở công ty mẹ
転職する
chuyển việc
会社を首になる
bị công ty sa thải
リストラされる
bị sa thải
退職する
nghỉ việc, từ chức
失業する
thất nghiệp