Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
5894 Từ
48 Bài
105 Từ
111 Từ
66 Từ
132 Từ
81 Từ
140 Từ
180 Từ
160 Từ
165 Từ
455 Từ
450 Từ
164 Từ
76 Từ
86 Từ
106 Từ
120 Từ
112 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
136 Từ
74 Từ
94 Từ
108 Từ
80 Từ
84 Từ
134 Từ
122 Từ
78 Từ
124 Từ
64 Từ
60 Từ
同僚
đồng nghiệp
仕事仲間
大企業に就職する
làm việc cho công ty lớn
4月に入社する
vào làm công ty tháng 4
我が社の女子社員
nhân viên nữ của công ty chúng tôi
先輩に教わる
được đàn anh chỉ dạy
先輩を見習う
học hỏi ở đàn anh
早退する
về sớm
遅刻する
đến trễ
休憩する
nghỉ giải lao
休みを取る
nghỉ phép
休暇を取る
有給休暇
nghỉ có lương
席を外す
rời khỏi chỗ ngồi
やりがいのある仕事
công việc đáng làm
仕事が生きがいだ
công việc là lẽ sống
休む間がない
không có thời gian nghỉ
体がもたない
suy kiệt
やる気がない
không yêu thích công việc
やる気が出ない
không có động lực trong công việc
具合が悪いふりをする
giả vờ ốm
仕事を怠ける
xao lãng công việc
仕事をサボる
trốn việc
怠け者
kẻ lười biếng
働き者
người siêng năng làm việc
仕事でミスをする
sai lầm trong công việc
遅刻の言い訳をする
biện bạch việc đi trễ
上司にゴマをする
nịnh bợ sếp
おせじを言う
khen, tâng bốc
超忙しい
cực kì bận rộn