Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
5894 Từ
48 Bài
105 Từ
111 Từ
66 Từ
132 Từ
81 Từ
140 Từ
180 Từ
160 Từ
165 Từ
455 Từ
450 Từ
164 Từ
76 Từ
86 Từ
106 Từ
120 Từ
112 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
136 Từ
74 Từ
94 Từ
108 Từ
80 Từ
84 Từ
134 Từ
122 Từ
78 Từ
124 Từ
64 Từ
60 Từ
(~を)ひっくり返す
lật úp
ボートの行方
tung tích tàu
行方不明
mất tích
船を岸に近づける
tàu đáp vào bờ
サメが近づく
cá mập đến gần
サメが近寄る
あちこちへ行く
đi chỗ này chỗ kia
あちらこちらへ行く
うまそうなえさ
mồi trông có vẻ ngon
まずそう
trông có vẻ dở
海水浴に行く
đi tắm biển
日光浴をする
tắm nắng
太陽の光を浴びる
シャワーを浴びる
tắm
日焼けする
bị cháy nắng, phỏng nắng
肌が真っ黒になる
da trở nên đen thui
真っ暗な部屋
phòng tối om
サングラスを外す
tháo kính mát
ボタンを外す
tháo nút
サングラスのあとがついている
có vết, dấu của kiếng trên mặt
汗をかく
đổ mồ hôi
海にもぐる
lặn xuống biển
おぼれる
xém chết đuối
ロープをつかむ
nắm chặt, bám lấy dây thừng
ロープにつかまる
bị vướng vào dây thừng
魚を捕まえる
bắt cá
(が)捕まる
dính câu
魚をつる
câu cá
棚をつる
móc treo lên kệ
魚が網に引っかかる
cá bị vướng vào lưới