Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
5894 Từ
48 Bài
105 Từ
111 Từ
66 Từ
132 Từ
81 Từ
140 Từ
180 Từ
160 Từ
165 Từ
455 Từ
450 Từ
164 Từ
76 Từ
86 Từ
106 Từ
120 Từ
112 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
136 Từ
74 Từ
94 Từ
108 Từ
80 Từ
84 Từ
134 Từ
122 Từ
78 Từ
124 Từ
64 Từ
60 Từ
子どもをしつける
dạy cách xử sự
しつけ
kỉ cương, cách hành xử
お尻をたたく
đánh vào mông
怒鳴る
la mắng
よす
ngừng, bỏ, thôi
この話はよそう
hãy ngừng nói chuyện này đi
よしなさい
thôi đi
よせ
妊娠する
mang bầu, có thai
子どもを産む
sinh em bé
生まれる
được sinh ra
赤ちゃんをおんぶする
cõng đứa trẻ trên lưng
赤ちゃんをおぶう
だっこする
ẵm, ôm trên tay
(腕に)抱く
おむつを換える
thay tả
おむつを当てる
đặt tả vào
おしめを換える
おしめを当てる
紙おむつ
tả giấy
やんちゃな子ども
đứa trẻ bướng bỉnh, ưa vòi vĩnh
いたずらをする
nghịch ngợm, hư đốn
さわぐ
làm ồn
さわがしい
ồn ào, ầm ỉ
そうぞうしい
やかましい
ầm ỉ, inh ỏi
にぎやかな
náo nhiệt
落書きをする
vẽ bậy
暴れる
nổi sùng lên
頭をぶつ
gõ vào đầu