Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
5894 Từ
48 Bài
105 Từ
111 Từ
66 Từ
132 Từ
81 Từ
140 Từ
180 Từ
160 Từ
165 Từ
455 Từ
450 Từ
164 Từ
76 Từ
86 Từ
106 Từ
120 Từ
112 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
136 Từ
74 Từ
94 Từ
108 Từ
80 Từ
84 Từ
134 Từ
122 Từ
78 Từ
124 Từ
64 Từ
60 Từ
よくいらっしゃいました。どうぞおあがりください。
Cảm ơn anh đã cất công ghé chơi, xin mời vào.
おじゃまします。
Xin làm phiền
ご無沙汰しています。お元気でいらっしゃいましたか。
Lâu rồi không liên lạc, anh vẫn khỏe chứ?
ええ、おかげさまで。
Vâng, nhờ ơn trời tôi vẫn khỏe.
つまらないものですが
Đây là chút quà mọn
ありがとうございます。遠慮なくいただきます。
Xin cảm ơn anh. vậy tôi xin mạn phép nhận ạ
お茶をお持ちします。
Tôi sẽ đi lấy trà
どうぞおかまいなく
Xin mời, đừng ngại nhé
ゆっくりしていってください。
Hãy ở lại lâu lâu chút nhé.
ごゆっくりお召し上がりください。
Anh cứ thoải mái dùng bữa đi ạ.
友人を家に招く
Mời bạn đến nhà chơi.
友人を家に招待する
座り心地がいいソファー
Ghế sofa ngồi thật dễ chịu.
寝心地がいいベッド
Giường nằm thật thoải mái.
居心地がいい家
Căn nhà thật thoải mái.
家で過ごす
Sống ở nhà.
ゆっくりする
Thoải mái nghỉ ngơi
のんびりする
Thong thả
くつろぐ
Thư giãn
快適に暮らす
Sống một cách thoải mái.
半額セール
Giảm nửa giá
手ごろな価格
Giá phải chăng